Hoa trong tiếng Anh

Trên thế giới có hàng nghìn loài hoa khác nhau, mỗi loại đều mang một vẻ đẹp, mùi hương đặc trưng riêng. Cùng học tên vài loài hoa trong tiếng Anh nhé !

Hoa trong tiếng Anh

Hoa anh thảo        primrose /ˈprɪmroʊz/
Hoa anh túc        poppy /ˈpɒpi/
Hoa bách hợp        lily /ˈlɪli/
Hoa bìm bìm        morning-glory /ˈmɔːrnɪŋ ˈɡlɔːri/
Hoa bồ công anh        dandelion /ˈdændɪlaɪən/
Hoa cẩm chướng        carnation /kɑːrˈneɪʃn/
Hoa cẩm tú cầu        hydrangea /haɪˈdreɪndʒə/
Hoa chuông        bluebell /ˈbluːbel/
Hoa cúc đại đóa        chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/
Hoa cúc        daisy /ˈdeɪzi/
Hoa dâm bụt        hibiscus /hɪˈbɪskəs/
Hoa đào        cherry blossom /ˈtʃeri ˈblɑːsəm/
Hoa diên vĩ        iris /ˈaɪərɪs/
Hoa đồng tiền        gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə/
Hoa giấy nhẵn        bougainvillea /ˌbuːɡənˈvɪliə/
Hoa giấy        confetti /kənˈfɛti/
Hoa giọt tuyết        snowdrop /ˈsnoʊdrɑːp/
Hoa hoa bia        hop /hɑːp/
Hoa hồng cam        orange rose /ˈɔːrɪndʒ roʊz/
Hoa hồng        rose /roʊz/
Hoa huệ        tuberose /ˈtjuːbərəʊz/
Hoa hướng dương        sunflower /ˈsʌnflaʊər/
Hoa kim ngân        honeysuckle /ˈhʌnisʌkl/
Hoa lan        orchid /ˈɔːrkɪd/
Hoa lưu ly        forget-me-not /fəˈgɛt miː nɒt/
Hoa mắc cỡ        shameplant /ʃeɪm plænt/
Hoa mai        apricot blossom /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/
Hoa mao địa hoàng        foxglove /ˈfɒksɡlʌv/
Hoa mào gà        cockscomb /ˈkɒkskəʊm/
Hoa mao lương vàng        buttercup /ˈbʌtərkʌp/
Hoa mẫu đơn        peony /ˈpiːəni/
Hoa mộc lan        magnolia /mæɡˈnoʊliə/
Hoa mõm chó        snapdragon /ˈsnæpdræɡən/
Hoa mười giờ        moss rose /mɔːs roʊz/
Hoa nghệ tây        crocus /ˈkroʊkəs/
Hoa nhài        jasmine /ˈdʒæzmɪn/
Hoa oải hương        lavender /ˈlævəndər/
Hoa păng-xê, hoa bướm         Pansy /ˈpænzi/
Hoa phong lữ        geranium /dʒəˈreɪniəm/
Hoa phù dung        confederate rose /kənˈfedərət roʊz/
Hoa phượng        flamboyant /flæmˈbɔɪənt/
Hoa sen        lotus /ˈloʊtəs/
Hoa sứ        frangipani /ˌfrændʒiˈpæni/
Hoa tầm xuân        eglantine /ˈeɡləntaɪn/
Hoa thược dược        dahlia /ˈdæliə/
Hoa thủy tiên vàng        daffodil /ˈdæfədɪl/
Hoa trà        camellia /kəˈmiːliə/
Hoa tử đinh hương        lilac /ˈlaɪlək/
Hoa tường vi        climbing rose /ˈklaɪmɪŋ rəʊz/
Hoa uất kim hương        tulip /ˈtjuːlɪp/
Hoa vạn thọ        marigold /ˈmæriɡoʊld/
Hoa violet, hoa phi yến        Violet /ˈvaɪəlɪt/
Hoa xương rồng        cactus flower /ˈkæktəs ˈflaʊər/


۞ Xem thêm:


>>>⠀MÃ GIẢM GIÁ KHÓA HỌC TIẾNG ANH:

- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Anh trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !


>>>⠀KHUYẾN MÃI SÁCH TIẾNG ANH:

- Muốn mua sách ngoại ngữ giá tốt ? Đến ngay nhà sách nhé !

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

THỐNG KÊ LƯỢT XEM

Tổng truy cập: 115,258

Đang online: 4

Scroll