Năm mới, tự tin khoe trình tiếng Anh với người thân và bạn bè qua bộ từ vựng tiếng Anh ngày Tết sau đây.
I. Crucial moments (Những thời khắc quan trọng của Tết)
Lunar / lunisolar calendar: Lịch Âm lịch.
Before New Year’s Eve: Tất Niên.
Stroke of midnight: Nửa đêm
Countdown: Lễ đếm ngược đến Giao Thừa
New Year’s Eve: Giao Thừa.
Lunar New Year: Tết Nguyên Đán.
The New Year: Tân Niên.
To ring the New Year: Chào mừng năm mới
Happy Lunar New Year: Chúc mừng năm mới !
Father time: hiện thân của năm cũ
The Baby New Year: hiện thân của năm mới
II. Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu của Tết)
Flowers: Các loại hoa
Apricot blossom: Hoa mai.
Peach blossom: Hoa đào.
Orchid: Hoa lan.
Marigold: Cúc vạn thọ.
Chrysanthemum: Cúc đại đóa
Paperwhite: Hoa thủy tiên.
Kumquat tree: Cây quất.
The New Year tree: Cây nêu.
* To expel evil: xua đuổi tà ma (công dụng của cây nêu)
III. Foods (Các loại thực phẩm ngày Tết)
Sticky rice: Gạo nếp.
Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng.
Phrynium (n): Lá dong.
* Chung cake – a rectangular sticky rice cake with meat, which is wrapped in phrynium: Bánh chưng được gói bằng lá dong
Five – fruit tray: Mâm ngũ quả
* 5 loại quả thường thấy trong mâm ngũ quả của người miền Bắc
Pomelo: bưởi
Banana: chuối
Fig: sung
Kumquat: quất
Pear: lê
* 5 loại quả thường thấy trong mâm ngũ quả của người miền Trung
Pomelo: bưởi
Pawpaw (papaya): đu đủ
Persimmon: hồng
Orange: cam
Dragon fruit: thanh long
* 5 loại quả thường thấy trong mâm ngũ quả của người miền Nam (CẦU SUNG VỪA ĐỦ XÀI !)
Graviola: mãng cầu Xiêm
Fig: sung
Coconut: dừa
Pawpaw (papaya): đu đủ
Mango: xoài
Watermelon: Dưa hấu
Mung beans: Hạt đậu xanh
Fatty pork: Mỡ lợn
Jellied meat: Thịt đông.
Lean pork paste: Giò lụa.
Dried candied fruits (Jam): Mứt
* Ginger jam: Mứt gừng
Dried bamboo shoots: Măng khô.
Pig trotters: Chân giò.
* Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: món “canh măng hầm chân giò”
Pickled onion: Dưa hành.
Pickled small leeks: Củ kiệu.
Spring roll: Chả giò/Nem cuốn
Meat stewed in coconut juice (n) Thịt kho nước dừa, thịt kho tàu
Roasted watermelon seeds: Hạt dưa.
Sunflower seeds: hạt hướng dương
Cashew nuts: hạt điều
IV. Activities (Các hoạt động ngày Tết)
Decorate the house: trang trí nhà cửa
Sweep the floor: quét nhà
Family reunion: cuộc đoàn tụ gia đình
Toast: chén rượu chúc mừng
Ritual: Lễ nghi
Ancestor: Tổ tiên.
* Worship the ancestors: thờ cúng tổ tiên
Altar: bàn thờ
Incense: hương trầm
Commemorate: Tưởng nhớ.
Superstitious: mê tín
Taboo: điều cấm kỵ
Banquet: bữa tiệc/cỗ
* Tet banquet
Parallel: câu đối
Calligraphy pictures: thư pháp
Youngsters: Người trẻ, trẻ con.
Oldsters: Người lớn tuổi.
Dress up: ăn diện
To first foot: xông đất
First caller: người xông đất
Visit relatives and friends: thăm bà con bạn bè
Exchange New Year’s wishes: chúc tết nhau
Lucky money: tiền lì xì
Red envelop: bao lì xì
Merrymaking: dịp hội hè
Spring festival: hội xuân
Dragon dancers: múa lân/múa rồng
The kitchen god: táo quân
Fireworks: pháo hoa
Firecrackers: pháo
Play cards: đánh bài
Go to flower market: đi chợ hoa
Go to pagoda to pray for ...(Health / Happiness / Luck / Love / Prosperity): đi chùa cầu …(Khỏe mạnh / Hạnh phúc / May mắn / Tình duyên / Thịnh vượng)
- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Anh trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách ngoại ngữ giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 109,486
Đang online: 3