Động vật trong tiếng Nhật

Động vật là người bạn của nhân loại, nơi đâu ta cũng có thể bắt gặp chúng: trên trời, dưới đất hay trong đại dương. Điểm tên chúng bằng tiếng Nhật nhé !

Động vật trong tiếng Nhật

Con bạch tuộc        蛸 / 章魚(タコ)
Con báo        チーター (Cheetah)
Con bào ngư        鮑(アワビ)
Con bò        牛 (うし)
Con bọ, côn trùng        昆虫(こんちゅう)
Con bươm bướm        蝶々 (チョウチョウ)
Con cá        魚(さかな)
Con cá heo        海豚(イルカ)
Con cá mập        鮫(サメ)
Con cá sấu        鰐(ワニ)
Con cá thu nhật        さば
Con cá tuyết        たら
Con cá voi        鯨(クジラ)
Con cáo        狐 (きつね)
Con chim        鳥 (とり)
Con chim bồ câu        鳩(ハト)
Con chim cánh cụt        ペンギン (Penguin)
Con chim sẻ        雀(スズメ)
Con chim ưng        鷹(タカ)
Con chó        犬 (いぬ)
Con chó        ワンちゃん
Con chó sói        狼(オオカミ)
Con chuồn chuồn        蜻蛉 (トンボ)
Con chuột        ねずみ (鼠)
Con cò        鶴(ツル)
Con công        孔雀 (くじゃく)
Con rết        百足 (ムカデ)
Con côn trùng        虫(むし)
Con cú mèo        梟(フクロウ)
Con cua        蟹(カニ)
Con cừu        羊 (ひつじ)
Con đà điểu        駝鳥 (ダ チョウ)
Con dê        山羊 (ヤギ)
Con diều hâu        鷲(ワシ)
Con dơi        蝙蝠(コウモリ)
Con đom đóm        蛍 (ホタル)
Con đười ươi        猩々 (しょうじょう)
Con ếch        蛙(カエル)
Con gà        鶏 (ニワトリ)
Con gà con        ひょこ hyoko
Con gấu        熊 (くま)
Con gấu mèo        あらいぐま
Con gấu trúc        パンダ (Panda)
Con gấu túi Koala        コアラ (Koala)
Con gián        ゴキブリ
Con giun đất        蚯蚓 (ミミズ)
Con hà mã        河馬 (かば)
Con hàu        牡蠣(カキ)
Con hổ        虎 (とら)
Con hồ ly, con cáo        狐 きつね
Con hươu        しか
Con hươu cao cổ        麒麟 (キリン)
Con kangaroo        カンガルー (Kangaroo)
Con khỉ        猿 (さる)
Con khỉ đầu chó        ヒヒ
Con khỉ đột        ゴリラ (Gorilla)
Con kiến        蟻(アリ)
Con lạc đà        駱駝 (らくだ)
Con linh dương        レイヨウ
Con lợn (heo)        豚 (ぶた)
Con lợn rừng        猪(イノシシ)
Con mèo        猫 (ねこ)
Con mèo con        子猫 / 小猫(こねこ)
* Con mèo chiêu tài        招き猫 まねきねこ
Con mực        烏賊 (イカ)
Con muỗi        蚊(カ)
Con nai        鹿 (しか)
Con nai sừng tấm        ムース (Moose)
Con ngan        ノバリケン
Con ngựa        馬 (うま)
Con ngựa vằn        縞馬 (しまうま)
Con ngựa vằn        ゼブラ (Zebra)
Con nhện        蜘蛛 (クモ)
Con nhím        ハリモグラ
Con nhím        山 荒 / 豪猪(ヤ マ ア ラ シ)
Con ốc sên        蝸牛(カタツムリ)
Con ong        蜂(ハチ)
Con ong mật        みつばち
* Mật ong        蜂蜜 ハチみつ
Con quạ        烏 / 鴉(カラス)
Con rái cá        川獺 (かわうそ)
Con rắn        蛇 (へび)
Con rồng        竜 ryuu
Con rùa        亀 (カメ)
Con ruồi        蝿(ハエ)
Con sâu bướm        毛虫 (けむし)
Con sóc        りす
Con sư tử        ライオン (Lion)
Con tắc kè        守宮 (ヤモリ)
Con tê giác        犀(サイ)
Con thú có mai        アルマジロ
Con tê tê        穿山甲(セ ン ザ ン コ ウ)
Con thằn lằn        蜥蜴 (トカゲ)
Con thiên nga        白鳥(ハクチョウ)
Con thỏ        兎 (ウサギ)
Con thú ăn kiến        アリクイ
Con thú mỏ vịt        カモノハシ
Con tinh tinh        チンパンジ
Con tinh tinh        黒猩々(くろしょうじょう)
Con tôm sú        蝦 / 海老(エビ)
Con trâu        水牛 すいぎゅう
Con tuần lộc        トナカイ
Con ve sầu        蝉 (セミ)
Con vịt        アヒル
Con voi        象 (ぞう)


۞ Xem thêm:


>>>⠀MÃ GIẢM GIÁ KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT:

- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Nhật trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !


>>>⠀KHUYẾN MÃI SÁCH TIẾNG NHẬT:

- Muốn mua sách tiếng Nhật giá tốt ? Đến ngay nhà sách nhé !

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

THỐNG KÊ LƯỢT XEM

Tổng truy cập: 140,051

Đang online: 2

Scroll