Đồ vật trong nhà là những thứ gần gũi và thân thương với bạn nhất. Vậy bạn đã biết cách gọi tên chúng bằng tiếng Pháp chưa ?
Bàn chải đánh răng brosse à dents (la)
Bàn chải đánh răng điện brosse à dents électrique
Bát đĩa vaisselle (la)
Bếp điện cuisinière électrique (la)
Bếp gas gazinière (la)
Bóng đèn ampoule (la)
Cái bàn table (la)
Cái bàn là fer à repasser (le)
Cái bát bol (le)
Cái đánh trứng fouet (le)
Cái dập tỏi presse-ail (le)
Cái gạt tàn thuốc lá cendrier (le)
Cái ghế chaise (la)
Cái kẹp quả hạch casse-noix (le)
Cái muôi louche (la)
Cái nĩa fourchette (la)
Cái thìa cuillère (la)
Cái thớt planche à découper (la)
Chảo poêle (la)
Chìa khóa clé (la)
Chiếc bình vase (le)
Chiếc ô parapluie (le)
Con dao couteau (le)
Đài phát thanh radio (la)
Dao kéo làm bếp couverts (les)
Đèn lampe (la)
Đĩa assiette (la)
Đĩa lót chén soucoupe (la)
Điện thoại cố định téléphone (le)
Giấy vệ sinh papier toilette (le)
Giường lit (le)
Gối oreiller (l'/un/des)
Gương miroir (le)
Khan serviette (la)
Khăn ăn serviette (la)
Khăn bàn nappe (la)
Khay plateau (le)
Khung hình cadre (le)
Lò four (le)
Lò nướng cuisinière (la)
Lò nướng bánh mì grille-pain (le)
Lò vi sóng four micro-ondes (Le)
Lò vi sóng four à micro-ondes (le)
Máy giặt machine à laver (la)
Máy giặt machine à laver (la)
Máy pha cà phê machine à café (la)
Máy rửa bát lave-vaisselle (le)
Máy tính cá nhân ordinateur (l'/un/des)
Máy xay sinh tố mixer (le)
Nồi nấu ăn casserole (la)
Nước xốt đu fondue (la)
Nướng barbecue (le)
Ô tô voiture (la)
Quầy báo kiosque à journaux (le)
Thùng chứa rác poubelle (la)
Thước dây mètre ruban (le)
Ti vi télévision (la)
Tràng kỷ canapé (le)
Tủ lạnh réfrigérateur (le)
Tủ lạnh frigidaire (le) - frigo (le)
Va li valise (la)
Vòi nước robinetterie (la)
- Giảm đến 40% trị giá khóa học ngoại ngữ trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách tiếng Pháp giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 71,848
Đang online: 4