Thực vật cung cấp oxy và thức ăn cho con người và động vật, làm nền tảng cho tất cả sự sống trên Trái Đất. Cùng học vài từ vựng bằng tiếng Pháp nhé !
Bãi cỏ; thảm cỏ le gazon
Bông hoa la fleur
* Bó hoa le bouquet de fleurs
Cây anh túc le coquelicot
Cây bồ công anh le pissenlit
Cây bông bắp le bleuet
Cây cọ le palmier
Cây cỏ ba lá le trèfle
Cây hoa cúc la marguerite
Cây đào le pêcher
Cây giọt tuyết le perce-neige
Cây hướng dương le tournesol
Cây lan dạ hương la jacinthe
Cây lúa mì le blé
Cây nghệ tây le crocus
Cây ô liu l'olivier
Cây sồi le chêne
Cây thủy tiên la jonquille
Cây tre le bambou
Cây xương rồng le cactus
Cỏ l'herbe
Hạt lanh la graine de lin
Hoa hồng la rose
Hoa huệ tây le lys
Hoa păng-xê; tử la lan la pensée
Hoa súng le nénuphar
Hoa tuy-líp la tulipe
Nấm le champignon
Ngũ cốc les céréales
Quả sam mộc; nón thông la pomme de pin
* Cái cây l’arbre
* Cành con la brindille
* Cây cối (thực vật) la plante
* Gai (cây) l'épine
* Hạt giống la graine
* Lá cây La feuille
* Nhánh cây; cành cây la branche
* Nụ hoa; chồi le bourgeon
* Rễ cây la racine
* Sự sinh trưởng la croissance
* Tán lá le feuillage
* Thân cây le tronc
* Vỏ cây l’écorce
- Giảm đến 40% trị giá khóa học ngoại ngữ trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách tiếng Pháp giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 100,384
Đang online: 4