Động vật trong tiếng Pháp

Động vật là người bạn của nhân loại, nơi đâu ta cũng có thể bắt gặp chúng: trên trời, dưới đất hay trong đại dương. Điểm tên chúng bằng tiếng Pháp nhé !

Động vật trong tiếng Pháp

Báo guê-pa; báo bườm        le guépard
Báo hoa mai        le léopard
Báo sư tử        le puma
Bò cái        la vache
Bọ cánh cứng        le scarabée
Bọ cạp        le scorpion
Bọ rùa        la coccinelle
Bướm        le papillon
Cá ngựa        l'hippocampe
Cá sấu        l'alligator
Cá sấu        le crocodile
Cá vàng        le poisson rouge
Châu chấu        la sauterelle
Chim (nói chung)        l'oiseau
* Lồng chim        la cage à oiseaux
* Tổ chim nhân tạo        le nichoir

Chim ruồi        le colibri
Chuột        la souris
Chuột bạch        le cochon d'Inde
Chuột hamster        le hamster
Chuột túi        le kangourou
Côn trùng        l'insecte
Cua        le crabe
Đà điểu        l'autruche
Ếch        la grenouille
Gấu        l'ours
Gấu Bắc cực        l'ours polaire
Gấu trúc        le panda
Hà mã        l'hippopotame
Hải mã        le morse
Hàu        l'huître
Hổ        le tigre
Hươu cao cổ        la girafe
Hươu đực        le cerf
Hươu, nai        les bois
Khỉ đầu chó        le babouin
Khỉ đột gô-ri-la        le gorille
Khủng long        le dinosaure
Kiến        la fourmi
Kỳ nhông        l'iguane
Lạc đà        le chameau
Lạc đà không bướu        le lama
Lợn        le cochon
Lừa        l'âne
Mèo con        le chaton
Mèo rừng        le lynx
Muỗi        le moustique
Nai sừng tấm Bắc Mỹ        l'orignal
Nghêu        la coquille
Ngựa        le cheval
Ngựa hoang        le cheval sauvage
Ngựa vằn        le zèbre
Nhện        l'araignée
* Mạng nhện        la toile d'araignée
Nhím        le hérisson
Ong bắp cày        la guêpe
Ong nghệ        le bourdon
Quái vật        le monstre
Rận        le puceron
Rết        le mille-pattes
Rồng        le dragon
Ruồi        la mouche
Sao biển        l'étoile de mer
Sâu        la chenille
Sóc ngắn đuôi ma-môt        la marmotte
Sư tử        le lion
Sứa        la méduse
Tê giác        le rhinocéros
Thằn lằn        le lézard
Tôm        la crevette
Trâu        le buffle
Voi        l'éléphant


۞ Xem thêm:


>>>⠀MÃ GIẢM GIÁ KHÓA HỌC NGOẠI NGỮ:

- Giảm đến 40% trị giá khóa học ngoại ngữ trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !


>>>⠀KHUYẾN MÃI SÁCH TIẾNG PHÁP:

- Muốn mua sách tiếng Pháp giá tốt ? Đến ngay nhà sách nhé !

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

THỐNG KÊ LƯỢT XEM

Tổng truy cập: 119,039

Đang online: 3

Scroll