Môn học trong tiếng Anh

Ngoài các môn học cơ bản như văn, toán, ngoại ngữ..., những môn học khác trong tiếng Anh sẽ được giới thiệu thêm ở đây.

Môn học trong tiếng Anh

Âm nhạc        Music /ˈmjuːzɪk/
Bắn cung        Archery /ˈɑːrtʃəri/
Bơi lội        Swimming
Bóng bàn        Table tennis/ping-pong
Bóng chày        Baseball
Bóng rổ        Basketball
Cầu lông        Badminton
Chạy bộ        Running
Chính trị học        Politics
Công nghệ thông tin        Information technology /ˌɪnfərˌmeɪʃn tekˈnɑːlədʒi/
Công nghệ thực phẩm        Food science /fuːdˈsaɪəns/
Đá bóng        Football/soccer
Đại số        Algebra /ˈældʒɪbrə/
Đạo đức        Ethics
Đấu kiếm        Fencing /ˈfensɪŋ/
Địa chất học        Geology /dʒiˈɑːlədʒi/
Địa lý        Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/
Diễn kịch        Dramatics /drəˈmætɪks/
Điền kinh        Athletics
Điêu khắc        Sculpture /ˈskʌlptʃər/
Dinh dưỡng        Nutrition /nuˈtrɪʃn/
Đồ họa vi tính        Computer graphics /kəmˈpjuːtərˈɡræfɪks/
Động vật học        Zoology /zəʊˈɑːlədʒi/
Giáo dục công dân        Civic education /ˈsɪvɪks/
Giáo dục giới tính        Sex education
Giáo dục quốc phòng        National defense education
Hải dương học        Oceanography /ˌəʊʃəˈnɑːɡrəfi/
Hình học        Geometry /dʒiˈɑːmətri/
Hóa học        Chemistry /ˈkemɪstri/
Hội họa        Painting
Hùng biện        Rhetoric /ˈretərɪk/
Kế toán        Accounting /əˈkaʊntɪŋ/
Khảo cổ học        Archaeology
Khí tượng học        Meteorology /ˌmiːtiəˈrɑːlədʒi/
Khiêu vũ        Dance /dæns/
Khoa học        Science /ˈsaɪəns/
Khoa học chính trị        Political science /pəˈlɪtɪklˈsaɪəns/
Khoa học máy tính        Computer science
Khoa học môi trường        Environmental science /ɪnˌvaɪrənˈmentlˈsaɪəns/
Khoa học pháp y        Forensic science /fəˈrenzɪkˈsaɪəns/
Khoa học thú y        Veterinary science /ˈvetərəneriˈsaɪəns/
Khoa học xã hội        Social science /ˈsəʊʃlˈsaɪəns/
Kịch        Drama
Kiến trúc học        Architecture
Kinh doanh học        Business studies
Kinh tế học        Economics /ˌekəˈnɑːmɪks/
Kỹ năng sinh tồn ngoài trời        Outdoor survival skills /ˈaʊtdɔːr sərˈvaɪvl skɪlz/
Kỹ thuật        Engineering
Làm vườn        Gardening /ˈɡɑːrdnɪŋ/
Lập trình        Programming /ˈprəʊɡræmɪŋ/
Lịch sử        History /ˈhɪstri/
Luật        Law
Luyện chữ đẹp        Handwriting /ˈhændraɪtɪŋ/
Mỹ thuật        Fine art
Nâng tạ        Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/
Ngoại ngữ        Foreign language
Nghệ thuật        Art /ɑːrt/
Nghệ thuật nấu ăn        Culinary arts /ˈkʌlɪneriˈɑːrts/
Nghiên cứu truyền thông        Media studies
Nghiên cứu văn hóa        Cultural studies
Nghiên cứu về ngựa        Equine science /ˈiːkwaɪnˈsaɪəns/
Nghiên cứu xã hội        Social studies
Ngữ văn        Literature /ˈlɪtrətʃʊr/
Nha khoa học        Dentistry
Nhân chủng học        Anthropology /ˌænθrəˈpɑːlədʒi/
Nhiếp ảnh        Photography /fəˈtɑːɡrəfi/
Quần vợt        Tennis
Sinh học        Biology /baɪˈɑːlədʒi/
Sinh thái học        Ecology /iˈkɑːlədʒi/
Sửa máy vi tính        Computer repair /kəmˈpjuːtər rɪˈper/
Suy nghĩ logic        Critical thinking /ˈkrɪtɪklˈθɪŋkɪŋ/
Tâm lý học        Psychology /saɪˈkɑːlədʒi/
Thể dục        Physical education /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/
Thể dục dụng cụ        Gymnastics
Thể dục nhịp điệu        Aerobics /eˈrəʊbɪks/
Thi ca, thơ ca        Poetry
Thiên văn học        Astronomy /əˈstrɑːnəmi/
Thiết kế        Design
Thống kê        Statistics /stəˈtɪstɪkz/
Thủ công        Craft
Thủ công        Handcrafts /ˈhændkræfts/
Thú y học        Veterinary medicine
Thực vật học        Botany /ˈbɑːtəni/
Tiếng anh        English /ˈɪŋɡlɪʃ/
Tin học        Informatics /infɔ´mætiks/
Toán học        Maths /mæθs/
Tôn giáo học        Religious studies
Triết học        Philosophy /fəˈlɑːsəfi/
Văn hóa cổ điển        Classics
Vật lí        Physics /ˈfɪzɪks/
Vẽ        Drawing /ˈdrɔːɪŋ/
Vi phân        Calculus /ˈkælkjələs/
Võ judo        Judo
Võ karate        Karate
Võ thuật        Martial arts /ˌmɑːrʃl ˈɑːrts/
Xã hội học        Sociology /ˌsəʊsiˈɑːlədʒi/
Y học        Medicine
Yoga        Yoga /ˈjəʊɡə/


۞ Xem thêm:


>>>⠀MÃ GIẢM GIÁ KHÓA HỌC TIẾNG ANH:

- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Anh trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !


>>>⠀KHUYẾN MÃI SÁCH TIẾNG ANH:

- Muốn mua sách ngoại ngữ giá tốt ? Đến ngay nhà sách nhé !

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

THỐNG KÊ LƯỢT XEM

Tổng truy cập: 84,899

Đang online: 1

Scroll