Cơ thể con người là một mạng lưới phức tạp của các tế bào, các mô và các cơ quan nội tạng. Cùng học một số từ vựng cơ thể trong tiếng Anh nhé !
Amidan tonsil /ˈtɑːnsl/
Bàn chân foot /fʊt/
Bàn tay hand /hænd/
Bàng quang, bọng đái bladder /ˈblædər/
Bắp chân calf
Bắp đùi thigh
Bắp thịt, cơ muscle /ˈmʌsl/
Bụng abdomen
Bụng belly /ˈbeli/
Cằm chin /tʃɪn/
Cẳng tay forearm
Cánh tay arm /ɑːrm/
Cánh tay phía trên upper arm
Chân leg /leɡ/
Cổ neck /nek/
Cổ họng, cuống họng throat /θroʊt/
Cổ tay wrist /rɪst/
Con ngươi pupil
Da skin /skɪn/
Dạ dày stomach /ˈstʌmək/
Đầu head /hed/
Đầu gối knee /niː/
Dây chằng ligament /ˈlɪɡəmənt/
Dây cột sống, tủy sống spinal cord
Dây thần kinh nerve /nɜːrv/
Động mạch artery
Gan liver /ˈlɪvər/
Giác mạc cornea /ˈkɔːrniə/
Gót chân heel /hiːl/
Hàm, quai hàm jaw
Hông hip
Khí quản windpipe /ˈwɪndpaɪp/
Khớp đốt ngón tay knuckle
Khung xương skeleton /ˈskelɪtn/
Khủy tay elbow /ˈelboʊ/
Lá lách spleen /spliːn/
Lỗ mũi nostril /ˈnɑːstrəl/
Lòng bàn tay palm
Lông mày eyebrow /ˈaɪbraʊ/
Lông mi eyelash /ˈaɪlæʃ/
Lưng back /bæk/
Lưỡi tongue /tʌŋ/
Má cheek /tʃiːk/
Mắt eye /aɪ/
Mặt face /feɪs/
Mắt cá chân ankle /ˈæŋkl/
Máu blood /blʌd/
Mí mắt eyelid /ˈaɪlɪd/
Miệng mouth /maʊθ/
Mỡ fat /fæt/
Môi lip /lɪp/
Mông buttock /ˈbʌtək/
Móng chân toenail
Mống mắt (lòng đen) iris /ˈaɪrɪs/
Móng tay fingernail /ˈfɪŋɡərneɪl/
Mu bàn chân instep
Mũi nose /noʊz/
Nách armpit /ˈɑːrmpɪt/
Não brain /breɪn/
Nếp nhăn wrinkle /ˈrɪŋkl/
Ngôi rẽ part
Ngón cái big toe
Ngón chân cái toe /toʊ/
Ngón đeo nhẫn ring finger
Ngón giữa middle finger
Ngón tay finger /ˈfɪŋɡər/
Ngón tay cái thumb /θʌm/
Ngón trỏ index finger
Ngón út little finger
Ngón út little toe
Ngực chest /tʃest/
Phổi lung /lʌŋ/
Răng tooth /tuːθ/
Râu beard /bɪrd/
Ria mép mustache
Rốn navel /ˈneɪvl/
Ruột intestines
Ruột kết colon /ˈkoʊlən/
Tai ear /ɪr/
Tàn nhang freckles /ˈfrekl/
Thận, cật kidney /ˈkɪdni/
Thắt lưng; eo waist /weɪst/
Thực quản esophagus
Tĩnh mạch vein
Tóc hair /her/
Tóc mai dài sideburns
Trái tim heart /hɑːrt/
Trán forehead /ˈfɔːrhed/
Tử cung uterus /ˈjuːtərəs/
Túi mật gall bladder /ˈɡɔːl blædər/
Tụy, tuyến tụy pancreas /ˈpæŋkriəs/
Vai shoulder /ˈʃoʊldər/
Võng mạc retina /ˈretənə/
Xương bone /boʊn/
Xương bánh chè kneecap /ˈniːkæp/
Xương cánh tay humerus /ˈhjuːmərəs/
Xương chậu pelvis /ˈpelvɪs/
Xương đòn clavicle /ˈklævɪkl/
Xương đùi femur /ˈfiːmər/
Xương khớp ngón chân ball
Xương sọ skull /skʌl/
Xương sống backbone /ˈbækboʊn/
Xương sườn rib /rɪb/
- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Anh trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách ngoại ngữ giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 138,829
Đang online: 10