Dưới đây là các từ vựng mà bạn cần biết để có thể nói chuyện với mọi người về hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh.
Ăn tối Eat dinner
Ăn sáng Eat breakfast
Ăn trưa Eat lunch
Bật đèn Turn on the light
Cài tóc Do hair
Chải tóc Brush my hair
Cho ăn Feed
Đánh một giấc Take a nap
Đánh răng Brush my teeth
Dắt chó đi dạo Walk the dog
Đi dạo Go for a walk
Đi học Go to school
Đi làm Go to work
Đi mua đồ tại cửa hàng tạp hóa Go grocery shopping
Đi mua sắm (nói chung) Go shopping
Đi ngủ Go to bed
Đi tắm Take a bath
Đọc sách Read a book
Dọn dẹp Clean up
Dọn dẹp giường Make the bed
Dọn dẹp nhà cửa Clean the house
Giặt quần áo Do laundry
Giúp làm bài tập về nhà Help with homework
Học Study
Hút bụi Do the vacuuming
Hút bụi Do the vacuum cleaning
Hút bụi Doing the hoovering (B.English)
Lái xe Drive
Làm bài tập về nhà Do homework
Làm bữa ăn sáng Make breakfast
Làm bữa ăn tối Make dinner
Làm bữa ăn trưa Make lunch
Làm khô tóc Dry my hair
Mặc quần áo Get dressed
Nấu ăn Cook
Nghe nhạc Listen to music
Rửa chén dĩa Do dishes
Rửa mặt Wash my face
Sẵn sàng để (làm gì đó) Get ready for ...
Súc miệng Gargle
Tắm (bằng) vòi sen Take a shower
Tập thể dục Work out; Exercise
Tắt đèn Turn off the light
Thức dậy Wake up
Thức dậy Get up
Trang điểm Do makeup
Trở về nhà Go home
Ủi quần áo Dry my laundry
Uống Drink
Về đến nhà Get home
Xem tivi Watch TV
Xì mũi Blow my nose
- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Anh trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách ngoại ngữ giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 138,820
Đang online: 4