Cảm xúc chi phối cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Ngoài hỉ, nộ, ái, ố, lạc, bi, ai, chúng ta còn những cảm xúc gì trong tiếng Anh ?
Ác độc malicious /mə’lɪʃəs/
Bị lừa cheated /tʃiːtɪd/
Bối rối confused /kənˈfjuːzd/
Bực mình annoyed /əˈnɔɪd/
Buồn sad /sæd/
Cảm thấy mình là nạn nhân victimised /ˈvɪktɪmaɪz/
Căng thẳng tense /tens/
Chán bored /bɔːrd/
Chán ghét disgusted /dɪsˈɡʌstɪd/
Chán ngấy jaded /ˈdʒeɪdɪd/
Choáng ngợp overwhelmed /ˌəʊvərˈwelm/
Cô đơn lonely /ˈləʊnli/
Cực kỳ hứng thú. overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/
Đa nghi, ngờ vực suspicious /səˈspɪʃəs/
Đau khổ cross /krɔːs/
Dễ bị xúc động emotional /ɪˈmoʊʃənl/
Dè dặt cautious /ˈkɔːʃəsli/
Ganh tị, Ghen tuông jealous /ˈdʒeləs/
Giận giữ, điên tiết furious /ˈfjʊriəs/
Ham thích, tha thiết keen /kiːn/
Hạnh phúc, Vui vẻ happy /ˈhæpi/
Hiếu kỳ intrigued /ɪnˈtriːɡd/
Hơi lo lắng apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/
Hơi xấu hổ embarrassed /ɪmˈbærəst/
Hy vọng hopeful /ˈhəʊpfl/
Khó chịu irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/
Không vui unhappy /ʌnˈhæpi/
Khủng khiếp terrible /ˈterəbl/
Khủng khiếp terrific /Terrific/
Kiệt sức exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/
Kiêu ngạo arrogant /’ærəgənt/
Kinh hoàng horrified /’hɒrɪfaɪ/
Lạc quan positive /ˈpɑːzətɪv/
Lo lắng anxious /ˈæŋkʃəs/
Lo lắng worried /ˈwɜːrid/
Mệt tired /’taɪɘd/
Mệt mỏi, Bị căng thẳng stressed /strest/
Miễn cưỡng reluctant /rɪˈlʌktənt/
Ngạc nhiên surprised /sə’praɪzd/
Ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì nonplussed /ˌnɑːnˈplʌst/
Ngây ngất ecstatic /ɪkˈstætɪk/
Nhát shy /ʃaɪ/
Nhiệt tình enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/
Phấn khích, hứng thú excited /ɪkˈsaɪtɪd/
Phẫn nộ enraged /ɪnˈreɪdʒ/
Rất bối rối bewildered /bɪˈwɪldər/
Rất hạnh phúc delighted /dɪˈlaɪtɪd/
Rất sợ hãi terrified /ˈterɪfaɪd/
Rất sốc appalled /əˈpɔːld/
Rất sung sướng overthemoon /ˈoʊvər ðə muːn/
Rất tức giận nhưng giấu kín seething /siːðɪŋ/
Sợ hãi frightened /ˈfraɪtnd/
Sợ hãi scared /skerd/
Sốc shocked /ʃɑːkt/
Suy sụp depressed /dɪˈprest/
Thất tình lovestruck /lʌv strʌk/
Thất vọng disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
Thất vọng letdown /let daʊn/
Thèm muốn, đố kỵ envious /ˈenviəs/
Thư giãn, thoải mái relaxed /rɪˈlækst/
Tiêu cực; bi quan negative /ˈneɡətɪv/
Tinh nghịch mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/
Tội lỗi guilty /ˈɡɪlti/
Tổn thương hurt /hɜ:t/
Trầm tư thoughtful /’θɔ:tfl/
Tự mãn smug /smʌɡ/
Tự tin confident /ˈkɑːnfɪdənt/
Tức giận angry /’æŋgri/
Tức giận hoặc không vui upset /ʌpˈset/
Tuyệt vời great /ɡreɪt/
Tuyệt vời wonderful /ˈwʌndərfl/
Tuyệt vọng frustrated /frʌ’streɪtɪd/
Vui vẻ amused /ə’mju:zd/
Xấu hổ ashamed /əˈʃeɪmd/
- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Anh trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách ngoại ngữ giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 123,227
Đang online: 4