Trường học/Môn học trong tiếng Nhật

Trường học Nhật Bản thường bắt đầu vào tháng tư và kết thúc vào tháng ba. Hệ thống giáo dục gồm quốc lập và tư thục. Cùng học từ vựng về chủ đề này nhé !

Trường học/Môn học trong tiếng Nhật

Âm nhạc        音楽    おんがく
Bài giảng        講演    こうえん
Bài giảng, bài học        授業    じゅぎょう
Bài tập        宿題    しゅくだい
Bàn        テーブル    table
Bạn cùng cấp        同級生    どうきゅうせい
Bạn cùng lớp        クラスメート    Classmate
Bàn học, bàn làm việc        机    つくえ
Bảng đen        黒板    こくばん
Bảng trắng        ホワイトボード    White board
Bút bi        ペン    pen
Bút chì        鉛筆    えんぴつ
Bút dạ quang        マーカー    marker
Câu hỏi        質問    しつもん
Câu hỏi luyện tập        練習問題    れんしゅうもんだい
Câu ví dụ        例文    れいぶん
Chuyên môn        専門    せんもん
Chuyên ngành        専攻    せんこう
Công nghệ        工学    こうがく
Địa lý        地理    ちり
Đồng phục        制服    せいふく
Dự thi        受験    じゅけん
Ghế        椅子    いす
Giáo dục phổ cập (bắt buộc)        義務教育    ぎむきょういく
Giáo sư; giáo viên        教師    きょうし
Giáo viên        先生    せんせい
Giờ giải lao        休憩    きゅうけい
Hiệu phó        教頭    きょうとう
Hiệu trưởng        校長    こうちょう
Hóa học        化学    かがく
Học sinh (nói chung)        学生    がくせい
Kệ sách        本棚    ほんだな
Kế toán học        会計学    かいけいがく
Khoa học        科学    かがく
Kì thi        試験    しけん
Kiểm tra        テスト    test
Kiến trúc học        建築学    けんちくがく
Kinh tế        経済    けいざい
Ký túc xá        寄宿舎    きしゅくしゃ
Ký túc xá        寮    りょう
Lịch sử        歴史    れきし
Luật học        法学    ほうがく
Lưu học sinh, Du học sinh        留学生    りゅうがくせい
Mẫu câu        文型    ぶんけい
Máy tính        計算器    けいさんき
Mỹ thuật        美術    びじゅつ
Nhập học        入学    にゅうがく
Phấn        チョーク    Chalk
Phòng học        教室    きょうしつ
Phòng thể dục        体育館    たいいくかん
Phòng thí nghiệm        実験室    じっけんしつ
Quốc ngữ (tiếng Nhật)        国語    こくご
Sách        本    ほん
Sách giáo khoa        教科書    きょうかしょ
Sách tham khảo        参考書    さんこうしょ
Sinh học        生物学    せいぶつがく
Sinh viên        大学生    だいがくせい
Số học        数学    すうがく
Tẩy, gôm        消しゴム    けしゴム
Thể dục        体育    たいいく
Thi cử        試験    しけん
Thi cuối kỳ        期末試験    きまつしけん
Thi giữa kỳ        中間試験    ちゅうかんしけん
Thư viện        図書館    としょかん
Thước kẻ        定規    じょうぎ
Tiếng Anh        英語    えいご
Tốt nghiệp        卒業    そつぎょう
Triết học        哲学    てつがく
Trung tâm học thêm        塾    じゅく
Trường cao đẳng        短期大学    たんきだいがく
Trường cao học        大学院    だいがくいん
Trường công lập        公立学校    こうりつがっこう
Trường đại học        大学    だいがく
Trường học (nói chung)        学校    がっこう
Trường học buổi tối        夜学校    やがっこう
Trường mẫu giáo        幼稚園    ようちえん
Trường nghề        専門学校    せんもんがっこう
Trường tiểu học/cấp 1        小学校    しょうがっこう
Trường trung học CS/cấp 2        中学校    ちゅうがっこう
Trường trung học PT/cấp 3        高等学校    こうとうがっこう
Trường trung học PT/cấp 3        高校    こうこう
Trường tư lập        私立学校    しりつがっこう
Tự điển        辞書    じしょ
Văn học        文学    ぶんがく
Văn phòng        事務室    じむしつ
Vật lý học        物理    ぶつり
Vở, tập        ノート    note
Y học        医学    いがく


۞ Xem thêm:


>>>⠀MÃ GIẢM GIÁ KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT:

- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Nhật trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !


>>>⠀KHUYẾN MÃI SÁCH TIẾNG NHẬT:

- Muốn mua sách tiếng Nhật giá tốt ? Đến ngay nhà sách nhé !

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

THỐNG KÊ LƯỢT XEM

Tổng truy cập: 140,017

Đang online: 5

Scroll