Môi trường chính là không gian sống của con người và các loài sinh vật. Đang hoạt động trong ngành môi trường ? Đây là vài từ vựng tiếng Nhật dành cho bạn.
Bảo quản 保全 ほぜん
Bảo tồn rừng 森林保全 しんりんほぜん
Bảo vệ môi trường 環境保全 かんきょうほぜん
Bùng nổ dân số 人口爆発 じんこうばくはつ
Chăn nuôi 家畜 かちく
Chất thải công nghiệp 産業廃棄物 さんぎょうはいきぶつ
CO2 炭酸ガス たんさんガス
Công nghệ 技術 ぎじゅつ
Công nghiệp hóa 産業化 さんぎょうか
Đất thân thiện (sản phẩm) 地球に優しい(製品) ちきゅうにやさしい(せいひん)
Gas khí thải 排気ガス はいきガス
Hạt nhân 原発 げんぱつ
Lâm nghiệp 林業 りんぎょう
Lãng phí 無駄 むだ
Mỏ than カーボンフットプリント
Môi trường 環境 かんきょう
Môi trường sinh thái thân thiện 環境に優しい かんきょうにやさしい
Mưa axit 酸性雨 さんせいう
Nạn phá rừng 森林破壊 しんりんはかい
Năng lượng エネルギー energy
Năng lượng điện 電力 でんりょく
Năng lượng gió 風力 ふうりょく
Năng lượng mặt trời 太陽エネルギー たいようイネルギー
Năng lượng nước 水力 すいりょく
Năng lượng sạch きれいなイネルギー
Năng lượng tái tạo 再生化のエネルギー さいせいかのうエネルギー
Nguy cơ tuyệt chủng (động vật) 絶滅の危機にある(動物) ぜつめつのききにある(どうぶつ)
Nhiên liệu hóa thạch 化石燃料 かせきねんりょう
Nhu cầu 需給 じゅきゅう
Nóng lên toàn cầu 地球温暖化 ちきゅうおんだんか
Nông nghiệp 農業 のうぎょう
Ô nhiễm 汚染 おせん
Ô nhiễm 公害 こうがい
Ô nhiễm không khí 大気汚染 たいきおせん
Ô nhiễm tiếng ồn 騒音公害 そうおんこうがい
Rừng nhiệt đới 熱帯雨林 ねったいうりん
Sa mạc hóa 砂漠化 さばく
Sóng cực tím 紫外線 しがいせん
Suy giảm của tầng ozone オゾン層の破壊 オゾンそうのはかい
Tái chế リサイクル recycle
Tầng ozone オゾン層 オゾンそう
Thải khí 排出 はいしゅつ
Thải khí CO2 炭酸排出 たんさんはいしゅつ
Thiên nhiên 天然 てんねん
Tiết kiệm năng lượng 省エネルギー しょうエネルギー
Tự nhiên 自然 しぜん
Vấn đề môi trường 環境問題 かんきょうもんだい
- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Nhật trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách tiếng Nhật giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 140,013
Đang online: 6