Nhà nước trong tiếng Nhật

Tổng hợp những tên gọi liên quan đến cơ quan, chức vụ Nhà nước trong Tiếng Nhật, giúp bạn trong quá trình dịch thuật hoặc đọc hiểu các tài liệu pháp lý.

Nhà nước trong tiếng Nhật

Ban Thanh tra Chính phủ        政府調査会
Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam        ベトナム社会主義共和国 郵政通信省
Bộ công nghiệp        工業省
Bộ GD&ĐT        教育訓練省
Bộ Giao thông vận tải        交通運輸省
Bộ kế hoạch và Đầu tư        計画投資省
Bộ khoa học và công nghệ        科学技術省
Bộ lao động, thương binh và Xã hội        労働疾病兵社会問題省
Bộ ngoại giao        外務省
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn        農業農村開発省
Bộ quốc phòng        国防省
Bộ tài chính        財務省
Bộ Thương Mại        商業省
Bộ tư pháp        司法省
Bộ văn hóa thông tin        文化情報省
Bộ xây dựng        建設省
Bộ Y tế        保健省
Cơ quan hành chính thành phố Hà Nội        ハノイ市当局
Đặc phái viên của Thủ tướng        首相特使
Đoàn thanh tra        調査団
Huyện C, Quận C        C区
Khu phố        丁目
Thành phố        市
Thôn, Xã A        A村
Tỉnh B        B県
UBND TP Hà nội        ハノイ人民委員会


۞ Xem thêm:


>>>⠀MÃ GIẢM GIÁ KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT:

- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Nhật trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !


>>>⠀KHUYẾN MÃI SÁCH TIẾNG NHẬT:

- Muốn mua sách tiếng Nhật giá tốt ? Đến ngay nhà sách nhé !

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

THỐNG KÊ LƯỢT XEM

Tổng truy cập: 140,019

Đang online: 7

Scroll