Tổng hợp những tên gọi liên quan đến cơ quan, chức vụ Nhà nước trong Tiếng Nhật, giúp bạn trong quá trình dịch thuật hoặc đọc hiểu các tài liệu pháp lý.
Ban Thanh tra Chính phủ 政府調査会
Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam ベトナム社会主義共和国 郵政通信省
Bộ công nghiệp 工業省
Bộ GD&ĐT 教育訓練省
Bộ Giao thông vận tải 交通運輸省
Bộ kế hoạch và Đầu tư 計画投資省
Bộ khoa học và công nghệ 科学技術省
Bộ lao động, thương binh và Xã hội 労働疾病兵社会問題省
Bộ ngoại giao 外務省
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn 農業農村開発省
Bộ quốc phòng 国防省
Bộ tài chính 財務省
Bộ Thương Mại 商業省
Bộ tư pháp 司法省
Bộ văn hóa thông tin 文化情報省
Bộ xây dựng 建設省
Bộ Y tế 保健省
Cơ quan hành chính thành phố Hà Nội ハノイ市当局
Đặc phái viên của Thủ tướng 首相特使
Đoàn thanh tra 調査団
Huyện C, Quận C C区
Khu phố 丁目
Thành phố 市
Thôn, Xã A A村
Tỉnh B B県
UBND TP Hà nội ハノイ人民委員会
- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Nhật trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách tiếng Nhật giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 140,019
Đang online: 7