Hiện nay, Công Nghệ Thông Tin là một trong những nhóm ngành dẫn đầu về nhu cầu nhân lực. Từ vựng tiếng Nhật sau đây sẽ giúp bạn tiếp cận chuyên ngành IT.
Bản đồ マップ map
Bảng 表 テーブル table
Bằng (=) イコール equal
Bảng câu hỏi (khảo sát) アンケート questionaire
Bảng thiết kế (document) 仕様書 しようしょ
Biến đổi, thay đổi 変更 へんこう
Biên tập 編集 へんしゅう
Cấu trúc hạ tầng インフラ infrastructure
Cấu trúc; kiến trúc アーキテクチャー architecture
Chia lấy dư 余り あまり
Cơ quan đăng ký レジストリ registry
Có quan hệ リレーショナル relational
Cột 列 コラム column
Đặc tính プロパティ property
Dán vào, gắn vào (file vi tính) 貼り付け はりつけ
Đăng ký mới 新規登録 しんきとうろく
Đăng ký, sự đăng ký 登録 とうろく
Dạng mẫu; định dạng フォーマット format
Danh sách 一覧 いちらん
Dấu hoa thị アスタリスク asterisk
Địa chỉ アドレス address
Điều kiện truy cập アクセス件 アクセスけん access
Đối tượng オブジェクト object
Đường viền; đường bao アウトライン outline
Duyệt cây 木をパースする きをパースする parse
Duyệt mail メールパーザ mail parser
Excel エクセル excel
Field; trường フィルード field
Gán アサイン assign
Gia hạn, đối mới, cập nhật 更新 こうしん
Giá trị khởi tạo,giá trị ban đầu 初期値 しょきち
Giá trị trả về (của 1 function) 戻り値
Giao dịch 取引 トランザクション transaction
Giao diện インターフェース interface
Giao thức truyền tin 通信規約 プロトコル protocol
Hàng 行 ロー row
Hạng mục, điều khoản 項目 こうもく
Hình ảnh イメージ image
Hình tượng, hình ảnh 画像 がぞう
Hộp thoại modal モーダル modal
Hướng dẫn ガイド guide
Hủy bỏ 解除 かいじょ
Hủy bỏ, hủy 破棄 はき
In ấn, dấu 印刷 いんさつ
Khác; không bằng ノットイコール not equal
Khóa chính 主レコードキー しゅレコードキー record key
Khóa ngoại 外部キー がいぶ key
Lỗi エラー error
Lớn hơn (>) 大なり おおなり
Lớn hơn hoặc bằng (>=) 大なりイコール おおなりイコール equal
Lui lại, lùi về 元に戻す ロールバック rollback
Mã nguồn ソースコード source code
Mặc định ngầm 暗黙 あんもく
Màn hình 画面 がめん
Mạng cục bộ; mạng nội bộ イントラネット intranet
Mạng Internet インターネット internet
Màu phông nền phụ 背景色 はいけいいろ
Mở 開く ひらく
Mới lạ, mới mẻ 新規 しんき
Người dùng cuối エンドユーザ enduser
Nhỏ hơn (<) 小なり こなり
Nhỏ hơn hoặc bằng (<=) 小なりイコール こなり
Phần chọn オプション option
Phần thực hiện; phần cài đặt インプリメンテーション implementation
Quyền truy cập アクセス権 アクセスけん access
Record; bản ghi レコード record
Sắp xếp giảm dần 降順 こうじゅん
Sắp xếp tăng dần 昇順 しょうじゅん
Số thực 実数 じっすう
Sự kiện イベント event
Sự nối, liên hệ コネ connect
Sự thêm vào 追加 ついか
Tác nhân アクター actor
Tái hiện lại 再現 さいげん
Tên miền; lĩnh vực ドメイン domain
Tham chiếu, tham khảo 参照 さんしょう
Thành phần 構成、成分 コンポーネント component
Thảo luận, bàn bạc 検索 けんとう
Thiết lập; cài đặt インストール install
Thụt đầu dòng インデント indent
Tiếp cận; xấp xỉ アプローチ approach
Tiếp tục 接続 せつぞく
Toán tử 演算子 えんさんし
Toán tử オペレータ(ー) operator
Trao đổi 引数 ひきかえ
Trình duyệt ブラウザ browser
Trình duyệt IE インターネット・エクスプローラー internet explorer
Trở ngại, chướng ngại 障害 しょうがい
Trở về 戻る もどる
Truy cập アクセス access
Tu sửa, đính chính 修正 しゅうせい
Ứng dụng アプリケーション application
Ứng dụng console (không giao diện đồ họa) コンソールアプリケーション console application
Vòng lặp if lồng nhau 文のネスト ぶんのネスト nest
Vùng スパン span
Web ウェブ web
Xác nhận 確認 かくにん
Xóa bỏ, gạch bỏ 削除 さくじょ
- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Nhật trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách tiếng Nhật giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 140,034
Đang online: 1