Hoạt động hàng ngày trong tiếng Nhật

Dưới đây là các từ vựng mà bạn cần biết để có thể nói chuyện với mọi người về hoạt động hàng ngày bằng tiếng Nhật.

Hoạt động hàng ngày trong tiếng Nhật

Ăn tối        晩ご飯を食べる
Ăn sáng        朝ごはんを食べる
Ăn trưa        お昼ご飯を食べる
Bật đèn        電気をつける
Cài tóc        髪の毛をセットする
Chải tóc        髪をとかす
Cho ăn        食べさす
Đánh răng        歯を磨く
Dắt chó đi dạo        犬を散歩する
Đi dạo        散歩する
Đi học        通学
Đi lại; Đi làm        通勤
Đi mua đồ tại cửa hàng tạp hóa        買い出しに行く
Đi mua sắm (nói chung)        買い物に行く
Đi ngủ        寝る
Đi tắm        お風呂に入る
Đọc sách        本を読む
Dọn dẹp        片づける
Dọn dẹp giường        ベッドをきれいにする
Dọn dẹp nhà cửa        掃除をする
Giặt quần áo        洗濯をする
Giúp làm bài tập về nhà        宿題を手伝う
Học        勉強する
Hút bụi        掃除機をかける
Lái xe        運転する
Làm bài tập về nhà        宿題をする
Làm bữa ăn sáng        朝ごはんを作る
Làm bữa ăn tối        晩ご飯を作る
Làm bữa ăn trưa        お昼ご飯を作る
Làm khô tóc        髪を乾かす
Mặc quần áo        着替える
Nấu ăn        料理する
Ngủ trưa        昼寝する
Nghe nhạc        音楽を聞く
Rửa chén dĩa        洗い物をする
Rửa mặt        顔を洗う
Sẵn sàng để (làm gì đó)        ~の準備をする
Súc miệng        うがいする
Tắm (bằng) vòi sen        シャワーを浴びる
Tập thể dục        運動する
Tắt đèn        電気を消す
Thức dậy        起きる
Trang điểm        メイクする
Trở về nhà        家に帰る
Ủi quần áo        洗濯物を干す
Uống        飲む
Về đến nhà        家に着く
Xem tivi        テレビを見る
Xì mũi        鼻をかむ


۞ Xem thêm:


>>>⠀MÃ GIẢM GIÁ KHÓA HỌC TIẾNG NHẬT:

- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Nhật trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !


>>>⠀KHUYẾN MÃI SÁCH TIẾNG NHẬT:

- Muốn mua sách tiếng Nhật giá tốt ? Đến ngay nhà sách nhé !

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

THỐNG KÊ LƯỢT XEM

Tổng truy cập: 140,035

Đang online: 2

Scroll