BASIC ENGLISH - 100 từ hoạt động - BEFORE

BEFORE là một từ hoạt động trong số 850 từ của BASIC ENGLISH. Nghĩa thuần của BEFORE là (Ở PHÍA) TRƯỚC, TRƯỚC ĐÂY.

BASIC ENGLISH - 100 từ chỉ sự hoạt động - BEFORE

* Tham khảo bài tổng quát tại đây:  850 từ tối thiểu phải biết trong tiếng Anh - BASIC ENGLISH

Tuần trước trời đẹp
It had been fine the week before

Điều đó đã xảy ra trước đây lâu rồi
That had happened long before

Trước bữa ăn trưa
Before lunch

Trước ngày hôm qua, ngày hôm kia
The day before yesterday

Anh ta dạy tiếng Anh như cha anh trước kia
He taught English as his father had before him

Rẽ trái ngay trước khi đến rạp chiếu bóng
Turn left just before the cinema

Tên anh đứng trước tên tôi trong danh sách
Your name comes before mine on the list

Anh ta đặt công việc lên trước mọi chuyện
He puts his work before everything

Chị ta nói điều đó trước mặt các nhân chứng
She said it before witnesses

Họ rút lui trước quân thù
They retreat before the enemy

Hãy làm cái đó trước khi anh ta quen mất
Do it before you forget

Tôi phải làm xong việc trước khi về nhà
I must finish my work before I go home

Thà chết còn hơn
Death before dishonour

Tôi thà tự sát còn hơn xin lỗi hắn
I'd shoot myself before I apologized to him


۞ Xem thêm:


>>>⠀MÃ GIẢM GIÁ KHÓA HỌC TIẾNG ANH:

- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Anh trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !


>>>⠀KHUYẾN MÃI SÁCH TIẾNG ANH:

- Muốn mua sách ngoại ngữ giá tốt ? Đến ngay nhà sách nhé !

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha

THỐNG KÊ LƯỢT XEM

Tổng truy cập: 138,849

Đang online: 4

Scroll