NO là một từ hoạt động trong số 850 từ của BASIC ENGLISH. Nghĩa thuần của NO là KHÔNG
* Tham khảo bài tổng quát tại đây: 850 từ tối thiểu phải biết trong tiếng Anh - BASIC ENGLISH
Không từ ngữ nào có thể diễn tả hết nỗi sầu của tôi
No words can express my grief
Không ai biết
No one knows
Không phải là chuyện đùa
It is no joke
Nó không ngu đâu (nó thông minh đấy)
He's no fool
Cấm đỗ xe
No parking
Không được hút thuốc
No smoking
Trời mưa đấy á? - Không, không mưa
Is it raining? – No, it isn't
Anh đã xong chưa? – Chưa, chưa xong
Haven't you finished? – No, not yet
Ông ta không còn ở đây nữa
He is no longer here
Nếu mai anh không khá hơn thì tôi sẽ mời thầy thuốc vậy
If you're no better by tomorrow I'll call the doctor
Nói xong là làm ngay
No sooner said than done
Không ai có thể trả lời câu hỏi này
No one can answer this question
Không một ai chúc mừng sinh nhật tôi cả
No one wished me a happy birthday
Tôi chờ cả buổi tối nhưng không một ai đến
I stayed in all evening waiting, but no one came
Không có giáo viên nào đình công.) (=Không có bất cứ giáo viên này đình công.
No teachers went on strike. (=There weren't any teachers on strike.)
Tôi gọi nhưng không có ai nghe máy.
I telephoned, but there was no answer.
Không có câu trả lời nào cả.
There wasn't an answer/There was no answer.
- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Anh trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách ngoại ngữ giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 140,068
Đang online: 4