SOME là một từ hoạt động trong số 850 từ của BASIC ENGLISH. Nghĩa thuần của SOME là (MỘT) VÀI, (NÀO) ĐÓ. Mời các bạn xem phần thứ nhất của bài học.
* Tham khảo bài tổng quát tại đây: 850 từ tối thiểu phải biết trong tiếng Anh - BASIC ENGLISH
Anh có thích một ít sữa vào trà không?
Would you like some milk in your tea?
Tôi mời anh ít trà, được không?
May i offer you some tea?
Vài ba đứa trẻ đang chơi trong công viên
Some children were playing in the park
Anh mượn mấy cái đĩa hát của tôi phải không?
Didn't you borrow some records of mine?
Một số nhạc hiện đại nghe chói tai và chẳng du dương chút vào
Some modern music sounds harsh and tuneless
Lửa cháy một thời gian dài trước khi được kiềm chế
The fire went on for quite some time before it was brought under control
Ngoài cửa có một người đàn ông nào đó xin gặp ông
Some man at the door is asking to see you
Ông ta đã sống khoảng mười hai năm ở Châu Phi
He spent some twelve years of his life in Africa
Khoảng ba mươi người đã dự tang lễ
Some thirty people attended the funeral
Trong bình còn một ít nữa
There's some [more] in the pot
Một ít tiền đã bị lấy cắp
Some of the money was stolen
Ba mươi người đã đến, một số ở lại đến cuối nhưng nhiều người đã bỏ về sớm
Thirty people came, some stayed until the end but many left early
Một số sinh viên đã làm bài tập ở nhà nhưng số lớn chưa làm
Some of the students had done their homework but most hadn't
Một số trẻ thích chơi thể thao.
Some children enjoy sports.
Tôi đã uống một ít nước cam sáng nay
I drank some orange juice this morning
- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Anh trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách ngoại ngữ giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 144,747
Đang online: 2