OFF là một từ hoạt động trong số 850 từ của BASIC ENGLISH. Nghĩa thuần của OFF là TẮT, TÁCH (KHỎI). Mời các bạn xem phần cuối của bài học.
* Tham khảo bài tổng quát tại đây: 850 từ tối thiểu phải biết trong tiếng Anh - BASIC ENGLISH
Lễ cưới đã bị hủy
The wedding is off
Điện đã bị cắt
The electricity is off
Đèn đã tắt
The light is off
Món súp hết rồi
Soup's off
Hôm nay bà ta nghỉ việc
She's off today
Tôi nghĩ là tôi sẽ nghỉ làm việc chiều nay
I think I'll take the afternoon off
Mua một cuốn lịch giảm giá 50%
Buy a calendar 50% off
Tiếng ồn sau (bên cạnh) sàn diễn
Noises off
Anh có nguồn dự trữ về tiền mặt ra sao? anh có bao nhiêu tiền mặt?
How are you off for cash?
Cả ngày trời chốc lại mưa
It rained on and off all day
Họ sẵn sàng xuất phát
They're ready for the off
Chơi bóng ra phía nửa sân trước mặt
Play the ball to the off
Quả bóng lăn khỏi bàn
The ball rolled off the table
Đảo cách xa bờ
The island is off the coast
Các nhà khoa học còn xa mới tìm ra được phương thuốc chữa bệnh
Scientists are still a long a way off finding a cure
Ngã xuống khỏi thang, từ trên ngã xuống khỏi thang, từ trên thang ngã xuống
Fall off a ladder
Tôi đã không thích ăn (ăn không ngon miệng) một tuần này
I was off my food a week
Cuối cùng nó đã cai nghiện ma túy
He's finally off drugs
- Giảm đến 40% trị giá khóa học tiếng Anh trên UNICA (chỉ trong tuần này).
- Học thả ga - Không lo về giá với . Thời gian khuyến mãi có giới hạn !
- Muốn mua sách ngoại ngữ giá tốt ? Đến ngay nhà sách và nhé !
Tổng truy cập: 138,930
Đang online: 7